Kênh TVB tiếng Việt Image Thumbnail

Kênh TVB tiếng Việt YouTube Channel Stats

Data Updated on Apr 24, 2025

Joined

Sep 20, 2017

Location

Vietnam

Category

Entertainment

Videos

25.63K

Subscribers

2.12M

Subscribe

Channel Description

"Kênh TVB tiếng Việt" cung cấp các bộ phim TVB đặc sắc, được lồng tiếng Việt. Với diễn viên nổi tiếng như Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Trương Vệ Kiện, Xa Thi Mạn, Trần Hào, Vương Hạo Tín,... và các thể loại phim từ kinh điển đến hiện đại như Bằng Chứng Thép, Hồ Sơ Trinh Sát, Bước Qua Ranh Giới,... Kênh mang lại trải nghiệm giải trí phong phú, đầy cảm xúc. Thêm vào đó, gói thành viên Vàng cung cấp những bộ phim TVB bản quyền chất lượng cao, kèm theo những ưu đãi đặc biệt như xem trước phim và sử dụng emoji độc quyền, hứa hẹn mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho quý khán giả. ✨Đăng kí thành viên Vàng trên "Kênh TVB tiếng Việt" bằng cách chọn Join me/Tham gia tại đây: https://bit.ly/3Bolm15 ✨Ghé thăm TVB Anywhere VN Fanpage để theo dõi thông tin mới nhất cũng như tham gia các chương trình mini game độc quyền với nhiều phần quà hấp dẫn tại đây: https://www.facebook.com/tvbanywherevietnam

VidIQ Logo

Grow Your YouTube Channel with AI-Powered Tools & Analytics

Overall Score

C

ViewsC
EngagementC
SubscribersB
Subscribers

2.12M

+0.95%(Last 30 days)

Video Views

1.56B

+0.52%(Last 30 days)

Est. Monthly Earnings

$12.7K - $38.2K

Less than similar channels
Engagement Rate

0.89%

Low
Video Upload Frequency

43 / week

Excellent
Average Video Length

42.55 Minutes

More than similar channels

Daily Performance

Date
Subscribers
Views
Estimated Earnings
2025-04-242.12M1,556,843,894+695,113$1,087.85 - $3,263.56
2025-04-232.12M1,556,148,781+418,011$654.19 - $1,962.56
2025-04-222.12M1,555,730,770+936,735$1,465.99 - $4,397.97
2025-04-212.12M1,554,794,035+383,246$599.78 - $1,799.34
2025-04-202.12M1,554,410,789+993,591$1,554.97 - $4,664.91
2025-04-192.12M1,553,417,198+384,456$601.67 - $1,805.02
2025-04-182.12M+10K1,553,032,742+1,026,874$1,607.06 - $4,821.17
2025-04-172.11M1,552,005,868+422,063$660.53 - $1,981.59
2025-04-162.11M1,551,583,805+998,944$1,563.35 - $4,690.04
2025-04-152.11M1,550,584,861+404,769$633.46 - $1,900.39
2025-04-142.11M1,550,180,092+692,013$1,083 - $3,249
2025-04-132.11M1,549,488,079+1,056,955$1,654.13 - $4,962.4
2025-04-122.11M1,548,431,124+697,835$1,092.11 - $3,276.34
2025-04-112.11M1,547,733,289+708,619$1,108.99 - $3,326.97
2025-04-102.11M1,547,024,670+718,809$1,124.94 - $3,374.81
2025-04-092.11M1,546,305,861+451,137$706.03 - $2,118.09
2025-04-082.11M1,545,854,724+973,451$1,523.45 - $4,570.35
2025-04-072.11M1,544,881,273+686,491$1,074.36 - $3,223.08
2025-04-062.11M+10K1,544,194,782+396,088$619.88 - $1,859.63
2025-04-052.1M1,543,798,694+890,804$1,394.11 - $4,182.32
2025-04-042.1M1,542,907,890-5,395,474$0 - $0
2025-04-032.1M1,548,303,364+949,704$1,486.29 - $4,458.86
2025-04-022.1M1,547,353,660+730,923$1,143.89 - $3,431.68
2025-04-012.1M1,546,622,737+741,445$1,160.36 - $3,481.08
2025-03-312.1M1,545,881,292-2,622,581$0 - $0
2025-03-302.1M1,548,503,873+754,630$1,181 - $3,542.99
2025-03-292.1M1,547,749,243-545,060$0 - $0
2025-03-282.1M1,548,294,303-1,882,332$0 - $0
2025-03-272.1M1,550,176,635+723,525$1,132.32 - $3,396.95
2025-03-262.1M1,549,453,110+735,101$1,150.43 - $3,451.3

Ready for YouTube growth?

Take your views to the next level with keyword insights, video ideas, and even more growth tools from vidIQ.