Kênh TVB tiếng Việt Image Thumbnail

Kênh TVB tiếng Việt Statistiques de la chaîne YouTube

Données mises à jour le Apr 17, 2025

A rejoint

Sep 20, 2017

Emplacement

Vietnam

Catégorie

Entertainment

Vidéos

25.52K

Abonnés

2.11M

S'abonner

Description de la chaîne

"Kênh TVB tiếng Việt" cung cấp các bộ phim TVB đặc sắc, được lồng tiếng Việt. Với diễn viên nổi tiếng như Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Trương Vệ Kiện, Xa Thi Mạn, Trần Hào, Vương Hạo Tín,... và các thể loại phim từ kinh điển đến hiện đại như Bằng Chứng Thép, Hồ Sơ Trinh Sát, Bước Qua Ranh Giới,... Kênh mang lại trải nghiệm giải trí phong phú, đầy cảm xúc. Thêm vào đó, gói thành viên Vàng cung cấp những bộ phim TVB bản quyền chất lượng cao, kèm theo những ưu đãi đặc biệt như xem trước phim và sử dụng emoji độc quyền, hứa hẹn mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho quý khán giả. ✨Đăng kí thành viên Vàng trên "Kênh TVB tiếng Việt" bằng cách chọn Join me/Tham gia tại đây: https://bit.ly/3Bolm15 ✨Ghé thăm TVB Anywhere VN Fanpage để theo dõi thông tin mới nhất cũng như tham gia các chương trình mini game độc quyền với nhiều phần quà hấp dẫn tại đây: https://www.facebook.com/tvbanywherevietnam

VidIQ Logo

Développez votre chaîne YouTube avec des outils et des analyses alimentés par l'IA

Score global

C

VuesC
EngagementC
AbonnésB
Abonnés

2.11M

+0.96%(Les 30 derniers jours)

Vues des vidéos

1.55B

+0.55%(Les 30 derniers jours)

Revenus mensuels estimés

$13.3K - $39.8K

Moins que des chaînes similaires
Taux d'engagement

0.83%

Bas
Fréquence de téléchargement des vidéos

48 / week

Excellent
Durée moyenne des vidéos

42.67 Minutes

Plus que des chaînes similaires

Performance quotidienne

Date
Abonnés
Vues
Revenus estimés
2025-04-172.11M1,552,005,868+422,063$660.53 - $1,981.59
2025-04-162.11M1,551,583,805+998,944$1,563.35 - $4,690.04
2025-04-152.11M1,550,584,861+404,769$633.46 - $1,900.39
2025-04-142.11M1,550,180,092+692,013$1,083 - $3,249
2025-04-132.11M1,549,488,079+1,056,955$1,654.13 - $4,962.4
2025-04-122.11M1,548,431,124+697,835$1,092.11 - $3,276.34
2025-04-112.11M1,547,733,289+708,619$1,108.99 - $3,326.97
2025-04-102.11M1,547,024,670+718,809$1,124.94 - $3,374.81
2025-04-092.11M1,546,305,861+451,137$706.03 - $2,118.09
2025-04-082.11M1,545,854,724+973,451$1,523.45 - $4,570.35
2025-04-072.11M1,544,881,273+686,491$1,074.36 - $3,223.08
2025-04-062.11M+10K1,544,194,782+396,088$619.88 - $1,859.63
2025-04-052.1M1,543,798,694+890,804$1,394.11 - $4,182.32
2025-04-042.1M1,542,907,890-5,395,474$0 - $0
2025-04-032.1M1,548,303,364+949,704$1,486.29 - $4,458.86
2025-04-022.1M1,547,353,660+730,923$1,143.89 - $3,431.68
2025-04-012.1M1,546,622,737+741,445$1,160.36 - $3,481.08
2025-03-312.1M1,545,881,292-2,622,581$0 - $0
2025-03-302.1M1,548,503,873+754,630$1,181 - $3,542.99
2025-03-292.1M1,547,749,243-545,060$0 - $0
2025-03-282.1M1,548,294,303-1,882,332$0 - $0
2025-03-272.1M1,550,176,635+723,525$1,132.32 - $3,396.95
2025-03-262.1M1,549,453,110+735,101$1,150.43 - $3,451.3
2025-03-252.1M1,548,718,009+754,485$1,180.77 - $3,542.31
2025-03-242.1M+10K1,547,963,524+754,654$1,181.03 - $3,543.1
2025-03-232.09M1,547,208,870+662,761$1,037.22 - $3,111.66
2025-03-222.09M1,546,546,109+727,401$1,138.38 - $3,415.15
2025-03-212.09M1,545,818,708+717,515$1,122.91 - $3,368.73
2025-03-202.09M1,545,101,193+781,659$1,223.3 - $3,669.89
2025-03-192.09M1,544,319,534+792,446$1,240.18 - $3,720.53

Prêt pour la croissance sur YouTube ?

Augmentez vos vues avec des insights sur les mots-clés, des idées de vidéos et encore plus d'outils de croissance de vidIQ.