Táo TV - nhạc thiếu nhi Image Thumbnail

Táo TV - nhạc thiếu nhi YouTube Channel Stats

Data Updated on Jun 06, 2025

Joined

Feb 27, 2017

Location

Vietnam

Category

Music

Videos

112

Subscribers

3.35M

Subscribe

Channel Description

Táo TV - nhạc thiếu nhi là kênh ca nhạc vui nhộn dành dành cho các bé với những bài hát hay như: Bố là tất cả, Con cún con, Chú ếch con, Con mèo con, Ai thương con nhiều hơn, Ngày đầu tiên đi học, Con cào cào, .... - Góp phần giúp các bé phát giải trí và phát triển tài năng âm nhạc ngay từ nhỏ. - Hãy đăng kí kênh ngay hôm nay để nhận được những thông báo về video mới nhất của kênh nhé !!!

VidIQ Logo

Grow Your YouTube Channel with AI-Powered Tools & Analytics

Overall Score

C

ViewsC
EngagementD
SubscribersC
Subscribers

3.35M

+0.3%(Last 30 days)

Video Views

1.1B

+0.95%(Last 30 days)

Est. Monthly Earnings

$12.1K - $36.2K

Less than similar channels
Engagement Rate

0%

Low
Video Upload Frequency

0 / week

Low
Average Video Length

10.27 Minutes

Less than similar channels

Daily Performance

Date
Subscribers
Views
Estimated Earnings
2025-06-063.35M1,096,360,553+298,351$349.07 - $1,047.21
2025-06-053.35M1,096,062,202+298,833$349.63 - $1,048.9
2025-06-043.35M1,095,763,369+307,569$359.86 - $1,079.57
2025-06-033.35M1,095,455,800+320,405$374.87 - $1,124.62
2025-06-023.35M1,095,135,395+334,726$391.63 - $1,174.89
2025-06-013.35M1,094,800,669+354,264$414.49 - $1,243.47
2025-05-313.35M1,094,446,405+378,505$442.85 - $1,328.55
2025-05-303.35M1,094,067,900+373,211$436.66 - $1,309.97
2025-05-293.35M1,093,694,689+581,960$680.89 - $2,042.68
2025-05-283.35M1,093,112,729+182,336$213.33 - $640
2025-05-273.35M1,092,930,393+283,967$332.24 - $996.72
2025-05-263.35M1,092,646,426+282,146$330.11 - $990.33
2025-05-253.35M1,092,364,280+512,226$599.3 - $1,797.91
2025-05-243.35M1,091,852,054+378,418$442.75 - $1,328.25
2025-05-233.35M1,091,473,636+394,676$461.77 - $1,385.31
2025-05-223.35M+10K1,091,078,960+360,992$422.36 - $1,267.08
2025-05-213.34M1,090,717,968+366,664$429 - $1,286.99
2025-05-203.34M1,090,351,304+377,474$441.64 - $1,324.93
2025-05-193.34M1,089,973,830+189,672$221.92 - $665.75
2025-05-183.34M1,089,784,158+473,436$553.92 - $1,661.76
2025-05-173.34M1,089,310,722+324,787$380 - $1,140
2025-05-163.34M1,088,985,935+339,908$397.69 - $1,193.08
2025-05-153.34M1,088,646,027+348,606$407.87 - $1,223.61
2025-05-143.34M1,088,297,421+336,063$393.19 - $1,179.58
2025-05-133.34M1,087,961,358+371,882$435.1 - $1,305.31
2025-05-123.34M1,087,589,476+346,828$405.79 - $1,217.37
2025-05-113.34M1,087,242,648+321,347$375.98 - $1,127.93
2025-05-103.34M1,086,921,301+183,541$214.74 - $644.23
2025-05-093.34M1,086,737,760+529,494$619.51 - $1,858.52
2025-05-083.34M1,086,208,266+173,720$203.25 - $609.76

Ready for YouTube growth?

Take your views to the next level with keyword insights, video ideas, and even more growth tools from vidIQ.