Táo TV - nhạc thiếu nhi Image Thumbnail

Táo TV - nhạc thiếu nhi YouTube Channel Stats

Data Updated on May 09, 2025

Joined

Feb 27, 2017

Location

Vietnam

Category

Music

Videos

112

Subscribers

3.34M

Subscribe

Channel Description

Táo TV - nhạc thiếu nhi là kênh ca nhạc vui nhộn dành dành cho các bé với những bài hát hay như: Bố là tất cả, Con cún con, Chú ếch con, Con mèo con, Ai thương con nhiều hơn, Ngày đầu tiên đi học, Con cào cào, .... - Góp phần giúp các bé phát giải trí và phát triển tài năng âm nhạc ngay từ nhỏ. - Hãy đăng kí kênh ngay hôm nay để nhận được những thông báo về video mới nhất của kênh nhé !!!

VidIQ Logo

Grow Your YouTube Channel with AI-Powered Tools & Analytics

Overall Score

C

ViewsB
EngagementD
SubscribersC
Subscribers

3.34M

+0.3%(Last 30 days)

Video Views

1.09B

+1.01%(Last 30 days)

Est. Monthly Earnings

$12.7K - $38.2K

Less than similar channels
Engagement Rate

0%

Low
Video Upload Frequency

0.25 / week

Low
Average Video Length

10.27 Minutes

Less than similar channels

Daily Performance

Date
Subscribers
Views
Estimated Earnings
2025-05-093.34M1,086,737,760+529,494$619.51 - $1,858.52
2025-05-083.34M1,086,208,266+173,720$203.25 - $609.76
2025-05-073.34M1,086,034,546+466,827$546.19 - $1,638.56
2025-05-063.34M1,085,567,719+342,125$400.29 - $1,200.86
2025-05-053.34M1,085,225,594+344,911$403.55 - $1,210.64
2025-05-043.34M1,084,880,683+302,698$354.16 - $1,062.47
2025-05-033.34M1,084,577,985+321,817$376.53 - $1,129.58
2025-05-023.34M1,084,256,168+348,706$407.99 - $1,223.96
2025-05-013.34M1,083,907,462+358,717$419.7 - $1,259.1
2025-04-303.34M1,083,548,745+380,110$444.73 - $1,334.19
2025-04-293.34M1,083,168,635+173,888$203.45 - $610.35
2025-04-283.34M1,082,994,747+529,702$619.75 - $1,859.25
2025-04-273.34M1,082,465,045+182,084$213.04 - $639.11
2025-04-263.34M1,082,282,961+368,169$430.76 - $1,292.27
2025-04-253.34M1,081,914,792+811,466$949.42 - $2,848.25
2025-04-243.34M1,081,103,326$0 - $0
2025-04-233.34M1,081,103,326+402,415$470.83 - $1,412.48
2025-04-223.34M1,080,700,911+600,235$702.27 - $2,106.82
2025-04-213.34M1,080,100,676+395,055$462.21 - $1,386.64
2025-04-203.34M1,079,705,621+394,326$461.36 - $1,384.08
2025-04-193.34M1,079,311,295+353,911$414.08 - $1,242.23
2025-04-183.34M1,078,957,384+369,795$432.66 - $1,297.98
2025-04-173.34M1,078,587,589+190,486$222.87 - $668.61
2025-04-163.34M1,078,397,103+525,009$614.26 - $1,842.78
2025-04-153.34M1,077,872,094+175,224$205.01 - $615.04
2025-04-143.34M+10K1,077,696,870+360,744$422.07 - $1,266.21
2025-04-133.33M1,077,336,126+546,803$639.76 - $1,919.28
2025-04-123.33M1,076,789,323+200,394$234.46 - $703.38
2025-04-113.33M1,076,588,929+549,807$643.27 - $1,929.82
2025-04-103.33M1,076,039,122+194,278$227.31 - $681.92

Ready for YouTube growth?

Take your views to the next level with keyword insights, video ideas, and even more growth tools from vidIQ.