にぎりっ娘。nigiricco Image Thumbnail

にぎりっ娘。nigiricco Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Jan 31, 2025

Tham gia

Sep 12, 2014

Vị trí

Japan

Danh mục

Lifestyle

Video

1.1K

Người đăng ký

1.29M

Đăng ký

Mô tả kênh

こんにちは、にぎりっ娘。です! わざわざお越しいただきありがとうございます。 概要欄まで見に来るあなたは、中々のにぎりっ娘マニアですね。 ここでは主に毎日の旦那さん、子供の親子弁当、常備菜の作成動画を主にアップしています。 少しでも毎日のお弁当作りの参考になれば嬉しいです♡ ※生もの(半熟卵等)を扱う動画があります。  季節や状況はそれぞれ異なりますが、お弁当に入れる際は  食中毒の観点から完全に火を通すことをお勧めします。 ※レシピは目分量です。お好みにより調整して下さい。 【キッチンアイテム】 ★favlist / 私のお気に入り・おすすめのキッチン用品を紹介しています。  https://my-best.com/creators/3974  ◎鍋・フライパン編  https://my-best.com/lists/1490 ★楽天ルーム / キッチン用品以外のものも掲載しています。  https://room.rakuten.co.jp/nigiricco ※当チャンネルでは、Amazonアソシエイト・プログラム、楽天アフィリエイトを使用しています。 ※楽天ROOMインフルエンサーとしても活動しています。

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

C

Lượt xemC
Tương tácC
Người đăng kýD
Người đăng ký

1.29M

0%(30 ngày qua)

Lượt xem video

233.5M

+0.39%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$1.6K - $4.7K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

1.24%

Thấp
Tần suất tải video lên

1.75 / week

Thấp
Độ dài trung bình của video

11.31 Phút

Ít hơn các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2025-01-311.29M233,497,788+34,017$59.02 - $177.06
2025-01-301.29M233,463,771+61,598$106.87 - $320.62
2025-01-291.29M233,402,173$0 - $0
2025-01-281.29M233,402,173+31,791$55.16 - $165.47
2025-01-271.29M233,370,382+45,546$79.02 - $237.07
2025-01-261.29M233,324,836+57,036$98.96 - $296.87
2025-01-251.29M233,267,800+33,548$58.21 - $174.62
2025-01-241.29M233,234,252$0 - $0
2025-01-231.29M233,234,252+32,932$57.14 - $171.41
2025-01-221.29M233,201,320+32,935$57.14 - $171.43
2025-01-211.29M233,168,385+30,325$52.61 - $157.84
2025-01-201.29M233,138,060+41,983$72.84 - $218.52
2025-01-191.29M233,096,077+37,933$65.81 - $197.44
2025-01-181.29M233,058,144+30,480$52.88 - $158.65
2025-01-171.29M233,027,664+40,504$70.27 - $210.82
2025-01-161.29M232,987,160+43,913$76.19 - $228.57
2025-01-151.29M232,943,247+42,747$74.17 - $222.5
2025-01-141.29M232,900,500+34,627$60.08 - $180.23
2025-01-131.29M232,865,873+19,571$33.96 - $101.87
2025-01-121.29M232,846,302+20,674$35.87 - $107.61
2025-01-111.29M232,825,628+24,187$41.96 - $125.89
2025-01-101.29M232,801,441+35,696$61.93 - $185.8
2025-01-091.29M232,765,745+26,659$46.25 - $138.76
2025-01-081.29M232,739,086+18,486$32.07 - $96.22
2025-01-071.29M232,720,600+22,085$38.32 - $114.95
2025-01-061.29M232,698,515+34,292$59.5 - $178.49
2025-01-051.29M232,664,223+21,003$36.44 - $109.32
2025-01-041.29M232,643,220+17,311$30.03 - $90.1
2025-01-031.29M232,625,909+15,159$26.3 - $78.9
2025-01-021.29M232,610,750+21,307$36.97 - $110.9

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.