趁熱 Kerry 's kitchen Image Thumbnail

趁熱 Kerry 's kitchen Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Feb 23, 2025

Tham gia

Apr 07, 2020

Vị trí

Hong Kong SAR China

Danh mục

Lifestyle

Video

706

Người đăng ký

246K

Đăng ký

Mô tả kênh

Hi 大家好 我叫kerry .,從校園走出來後,,從trainee開始,服務於香港某動物競賽會所,,一做便11年,之後便中港兩地工作.期間編寫了"簡易甜品"和讀者分享甜品做法 2008 及 和好友合著了"自然歐陸風"2007 分享一些傳統歐陸菜.,.這頻道主要是我把入廚n年的經驗,使用低成本的食材,..把一些好像複雜的菜式簡易化.,带到家里..做成無國界住家菜.逢星期一, 三, 五 香港時間下午5:30pm上

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

B

Lượt xemB
Tương tácB
Người đăng kýB
Người đăng ký

246K

+1.23%(30 ngày qua)

Lượt xem video

48.12M

+1.92%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$1.6K - $4.7K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

3.66%

Thấp
Tần suất tải video lên

3.25 / week

Xuất sắc
Độ dài trung bình của video

8.71 Phút

Ít hơn các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2025-02-23246K48,123,621+27,239$47.26 - $141.78
2025-02-22246K48,096,382+29,225$50.71 - $152.12
2025-02-21246K48,067,157+23,253$40.34 - $121.03
2025-02-20246K+1K48,043,904+27,365$47.48 - $142.43
2025-02-19245K48,016,539+29,283$50.81 - $152.42
2025-02-18245K47,987,256+33,635$58.36 - $175.07
2025-02-17245K47,953,621+28,302$49.1 - $147.31
2025-02-16245K47,925,319+29,733$51.59 - $154.76
2025-02-15245K47,895,586+28,572$49.57 - $148.72
2025-02-14245K47,867,014+31,438$54.54 - $163.63
2025-02-13245K47,835,576+30,202$52.4 - $157.2
2025-02-12245K47,805,374+33,279$57.74 - $173.22
2025-02-11245K47,772,095+32,867$57.02 - $171.07
2025-02-10245K47,739,228+23,949$41.55 - $124.65
2025-02-09245K47,715,279+28,555$49.54 - $148.63
2025-02-08245K47,686,724+25,615$44.44 - $133.33
2025-02-07245K+1K47,661,109+29,404$51.02 - $153.05
2025-02-06244K47,631,705+26,719$46.36 - $139.07
2025-02-05244K47,604,986+26,094$45.27 - $135.82
2025-02-04244K47,578,892+30,192$52.38 - $157.15
2025-02-03244K47,548,700+62,115$107.77 - $323.31
2025-02-02244K47,486,585$0 - $0
2025-02-01244K47,486,585+27,993$48.57 - $145.7
2025-01-31244K47,458,592+26,956$46.77 - $140.31
2025-01-30244K47,431,636+31,527$54.7 - $164.1
2025-01-29244K47,400,109+36,436$63.22 - $189.65
2025-01-28244K47,363,673+36,762$63.78 - $191.35
2025-01-27244K+1K47,326,911+35,589$61.75 - $185.24
2025-01-26243K47,291,322+36,849$63.93 - $191.8
2025-01-25243K47,254,473+38,350$66.54 - $199.61

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.