Top Charts do YouTube
Top 100 Canais por País
Top Charts do YouTube
Top 100 Canais por País
Top Charts do YouTube
Top 100 Canais por País
Top Charts do YouTube
Top 100 Canais por País
@AnhHaiTv • 3.12K Vídeos • 5 years
Dados atualizados em Sep 25, 2025
Inscritos
Total de visualizações de vídeos
Ganhos mensais estimados
Duração média dos vídeos
Share
Tenha acesso gratuito à nossa plataforma tudo-em-um para crescimento no YouTube
Crie de forma mais inteligente e otimize mais rápido: ideias, títulos, palavras-chave, miniaturas e muito mais em um só lugar.
Pronto para o crescimento no YouTube?
Leve suas visualizações para o próximo nível com insights de palavras-chave, ideias de vídeos e ainda mais ferramentas de crescimento da vidIQ.
Xin chào mọi người...!!! Đây là kênh chính thức của Anh Hai Tv .Tên thật: Nguyễn văn Linh Quê Quán:Lạng Giang-Bắc Giang.. -kênh chia sẻ về cuộc sống của 2 con Việt Anh-Nam Anh,những video hài hước,vui nhộn của gia đình cũng như những video hay mang tính giải trí,chia sẻ của mình với những người xung quanh... -Kênh chia sẻ về một số tựa games đang được rất đông đảo người hâm mộ..khi rảnh livestream cùng ae trò chuyện,tâm sự.... -Kênh chia sẻ kinh nghiệm chăn nuôi,quy trình,cách sử dụng thuốc,áp dụng khoa học,sáng tạo trong chăn nuôi... Rất mong được mọi người yêu mến ,theo dõi và ủng hộ... Nếu mọi người yêu mến hãy nhấn ĐĂNG KÝ KÊNH để cập nhật những video và sự kiện mới nhé. Giúp gia đình nhỏ của mình đạt được 5000 sub nhé. Xin cám ơn! Rất mong được mọi người ủng hộ...," CHO ĐI ĐỂ NHẬN LẠI" "Give away to receive it back"
Classificação (30 dias)
Desempenho diário para Anh Hai Tv
Data | Inscritos | Visualizações | Variação de visualizações | Ganhos estimados |
---|---|---|---|---|
2025-09-25 | 503K | 646.818.947 | +215.415 | $337,12 - $1.011,37 |
2025-09-24 | 503K | 646.603.532 | +175.775 | $275,09 - $825,26 |
2025-09-23 | 503K | 646.427.757 | -903.517 | $0 - $0 |
2025-09-22 | 503K | 647.331.274 | -398.841 | $0 - $0 |
2025-09-21 | 503K | 647.730.115 | +213.398 | $333,97 - $1.001,9 |
2025-09-20 | 503K | 647.516.717 | +287.469 | $449,89 - $1.349,67 |
2025-09-19 | 503K | 647.229.248 | +103.110 | $161,37 - $484,1 |
2025-09-18 | 503K | 647.126.138 | +246.560 | $385,87 - $1.157,6 |
2025-09-17 | 503K | 646.879.578 | +252.768 | $395,58 - $1.186,75 |
2025-09-16 | 503K | 646.626.810 | +121.011 | $189,38 - $568,15 |
2025-09-15 | 503K | 646.505.799 | +277.980 | $435,04 - $1.305,12 |
2025-09-14 | 503K | 646.227.819 | +177.992 | $278,56 - $835,67 |
2025-09-13 | 503K | 646.049.827 | +242.484 | $379,49 - $1.138,46 |
2025-09-12 | 503K | 645.807.343 | +196.448 | $307,44 - $922,32 |
2025-09-11 | 503K | 645.610.895 | +142.833 | $223,53 - $670,6 |
2025-09-10 | 503K | 645.468.062 | +130.239 | $203,82 - $611,47 |
2025-09-09 | 503K | 645.337.823 | +184.786 | $289,19 - $867,57 |
2025-09-08 | 503K | 645.153.037 | +189.073 | $295,9 - $887,7 |
2025-09-07 | 503K | 644.963.964 | +143.859 | $225,14 - $675,42 |
2025-09-06 | 503K | 644.820.105 | +86.195 | $134,9 - $404,69 |
2025-09-05 | 503K | 644.733.910 | +159.121 | $249,02 - $747,07 |
2025-09-04 | 503K | 644.574.789 | +183.111 | $286,57 - $859,71 |
2025-09-03 | 503K | 644.391.678 | +54.193 | $84,81 - $254,44 |
2025-09-02 | 503K | 644.337.485 | +213.091 | $333,49 - $1.000,46 |
2025-09-01 | 503K | 644.124.394 | +206.174 | $322,66 - $967,99 |
2025-08-31 | 503K | 643.918.220 | +296.298 | $463,71 - $1.391,12 |
2025-08-30 | 503K | 643.621.922 | +245.085 | $383,56 - $1.150,67 |
2025-08-29 | 503K | 643.376.837 | +443.509 | $694,09 - $2.082,27 |
2025-08-28 | 503K | 642.933.328 | +475.419 | $744,03 - $2.232,09 |
2025-08-27 | 503K+1K | 642.457.909 | +251.758 | $394 - $1.182 |