MĄDRA SOWA PL Image Thumbnail

MĄDRA SOWA PL Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Apr 18, 2025

Tham gia

Sep 30, 2020

Vị trí

Poland

Danh mục

Entertainment

Video

761

Người đăng ký

1.01M

Đăng ký

Mô tả kênh

MĄDRA SOWA PL to źródło edukacyjne na YouTube, które koncentruje się na dostarczaniu filmów z listą top 20. Nasz kanał oferuje widzom unikalne spojrzenie na najbardziej fascynujące tematy z całego świata. Aktualizacje są regularne – cztery razy w tygodniu – aby zapewnić ciągły przepływ wiedzy. Jeśli masz sugestie dotyczące przyszłych treści, zapraszamy do udziału w naszej społeczności poprzez komentarze.

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

B

Lượt xemB
Tương tácB
Người đăng kýB
Người đăng ký

1.01M

+1%(30 ngày qua)

Lượt xem video

348M

+1.09%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$5.9K - $17.6K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

2.29%

Thấp
Tần suất tải video lên

3.75 / week

Thấp
Độ dài trung bình của video

30.34 Phút

Nhiều hơn các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2025-04-181.01M347,995,307+97,631$152.79 - $458.38
2025-04-171.01M347,897,676+99,924$156.38 - $469.14
2025-04-161.01M347,797,752+62,981$98.57 - $295.7
2025-04-151.01M347,734,771+89,738$140.44 - $421.32
2025-04-141.01M347,645,033+160,454$251.11 - $753.33
2025-04-131.01M347,484,579+114,113$178.59 - $535.76
2025-04-121.01M347,370,466+68,586$107.34 - $322.01
2025-04-111.01M347,301,880+123,372$193.08 - $579.23
2025-04-101.01M347,178,508+105,142$164.55 - $493.64
2025-04-091.01M347,073,366+102,561$160.51 - $481.52
2025-04-081.01M346,970,805+122,479$191.68 - $575.04
2025-04-071.01M346,848,326+128,408$200.96 - $602.88
2025-04-061.01M346,719,918+148,205$231.94 - $695.82
2025-04-051.01M346,571,713+155,247$242.96 - $728.88
2025-04-041.01M346,416,466+95,467$149.41 - $448.22
2025-04-031.01M346,320,999+106,635$166.88 - $500.65
2025-04-021.01M346,214,364+84,959$132.96 - $398.88
2025-04-011.01M346,129,405+171,357$268.17 - $804.52
2025-03-311.01M345,958,048+107,705$168.56 - $505.67
2025-03-301.01M345,850,343+164,380$257.25 - $771.76
2025-03-291.01M345,685,963+169,160$264.74 - $794.21
2025-03-281.01M345,516,803+144,357$225.92 - $677.76
2025-03-271.01M+10K345,372,446+117,461$183.83 - $551.48
2025-03-261M345,254,985+129,036$201.94 - $605.82
2025-03-251M345,125,949+146,238$228.86 - $686.59
2025-03-241M344,979,711+246,833$386.29 - $1,158.88
2025-03-231M344,732,878+165,602$259.17 - $777.5
2025-03-221M344,567,276+116,396$182.16 - $546.48
2025-03-211M344,450,880+99,568$155.82 - $467.47
2025-03-201M344,351,312+107,358$168.02 - $504.05

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.