Bảng xếp hạng YouTube hàng đầu
Top 100 kênh theo quốc gia
Bảng xếp hạng YouTube hàng đầu
Top 100 kênh theo quốc gia
Bảng xếp hạng YouTube hàng đầu
Top 100 kênh theo quốc gia
Bảng xếp hạng YouTube hàng đầu
Top 100 kênh theo quốc gia
@出口日語 • 2.23K Video • 15 years
Dữ liệu được cập nhật vào Sep 29, 2025
Người đăng ký
Tổng số lượt xem video
Thu nhập hàng tháng ước tính
Độ dài trung bình của video
Share
Truy cập miễn phí vào nền tảng tất cả‑trong‑một cho tăng trưởng trên YouTube
Tạo nội dung thông minh hơn, tối ưu nhanh hơn: ý tưởng, tiêu đề, từ khóa, ảnh thu nhỏ và hơn thế nữa — tất cả trong một nơi.
Hiệu suất hàng ngày cho 出口日語
Ngày | Người đăng ký | Lượt xem | Thay đổi lượt xem | Thu nhập ước tính |
---|---|---|---|---|
2025-09-29 | 370K | 48.454.578 | +17.738 | $30,78 - $92,33 |
2025-09-28 | 370K | 48.436.840 | +15.728 | $27,29 - $81,86 |
2025-09-27 | 370K | 48.421.112 | +9.297 | $16,13 - $48,39 |
2025-09-26 | 370K | 48.411.815 | +28.439 | $49,34 - $148,02 |
2025-09-25 | 370K | 48.383.376 | +21.495 | $37,29 - $111,88 |
2025-09-24 | 370K | 48.361.881 | +21.807 | $37,84 - $113,51 |
2025-09-23 | 370K+1K | 48.340.074 | +20.141 | $34,94 - $104,83 |
2025-09-22 | 369K | 48.319.933 | +20.304 | $35,23 - $105,68 |
2025-09-21 | 369K | 48.299.629 | +17.309 | $30,03 - $90,09 |
2025-09-20 | 369K | 48.282.320 | +10.924 | $18,95 - $56,86 |
2025-09-19 | 369K | 48.271.396 | +28.825 | $50,01 - $150,03 |
2025-09-18 | 369K | 48.242.571 | +21.195 | $36,77 - $110,32 |
2025-09-17 | 369K | 48.221.376 | +22.669 | $39,33 - $117,99 |
2025-09-16 | 369K | 48.198.707 | +22.629 | $39,26 - $117,78 |
2025-09-15 | 369K+1K | 48.176.078 | +1.290 | $2,24 - $6,71 |
2025-09-14 | 368K | 48.174.788 | +35.651 | $61,85 - $185,56 |
2025-09-13 | 368K | 48.139.137 | +19.597 | $34 - $102 |
2025-09-12 | 368K | 48.119.540 | +22.636 | $39,27 - $117,82 |
2025-09-11 | 368K | 48.096.904 | +22.535 | $39,1 - $117,29 |
2025-09-10 | 368K | 48.074.369 | +23.733 | $41,18 - $123,53 |
2025-09-09 | 368K+1K | 48.050.636 | +23.024 | $39,95 - $119,84 |
2025-09-08 | 367K | 48.027.612 | +21.988 | $38,15 - $114,45 |
2025-09-07 | 367K | 48.005.624 | +18.109 | $31,42 - $94,26 |
2025-09-06 | 367K | 47.987.515 | +11.649 | $20,21 - $60,63 |
2025-09-05 | 367K | 47.975.866 | +30.316 | $52,6 - $157,79 |
2025-09-04 | 367K | 47.945.550 | +23.103 | $40,08 - $120,25 |
2025-09-03 | 367K | 47.922.447 | +22.295 | $38,68 - $116,05 |
2025-09-02 | 367K+1K | 47.900.152 | +22.061 | $38,28 - $114,83 |
2025-09-01 | 366K | 47.878.091 | +12.677 | $21,99 - $65,98 |
2025-08-31 | 366K | 47.865.414 | +18.120 | $31,44 - $94,31 |
Video đã xuất bản gần đây cho 出口日語
Xem tất cảSẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?
Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.
日本語の勉強を応援します!(線上互動教學開課中!) https://sites.google.com/view/deguchijapanese ~出口仁先生紹介~ 東京都出身(埼玉県育ち) 日本国立筑波大学で外国語教育をはじめ5つの教諭免許状取得。 大学時代に台湾へ来て台湾が好きになり卒業後台湾へ。 今まで永漢日語、TLI(中華語文研習所)、臺北市天主教靜修高級中學、各種企業・社区大学などで日本語クラス担当。 現在はLTTC(財團法人語言訓練測驗中心)でも日本語クラス開講中。 台湾で日本語教育に関する本多数執筆。(2014年、博客來書局全台湾ベストセラー作家第8位) 現在はYoutubeでの日本語教育に尽力中! 【中文】 出口仁老師介紹 出生於東京都(成長於埼玉縣) 就讀於日本國立筑波大學時,不僅有外國語教育,另外也取得了其它四張教師執照。 大學時期來台交流,從此愛上台灣,大學畢業後隨即移居台灣。 截至目前,曾於永漢日語、TLI(中華語文研習所)、台北市天主教靜修高級中學、以及各類型企業、社區大學等開設的日文課程擔任日文教師。 目前在LTTC(財團法人語言訓練測驗中心),也有日語課程開課中。 在台灣,已出版許多本關於日語教育的書籍(2014年博客來暢銷作家第8名) 現在在YouTube網路平台上仍持續為日語教育全力奮鬥中! ※動画概要欄にAmazonのURLが紹介されているコンテンツもありますが、本チャンネル「出口日語」はAmazonアソシエイト・プログラムに参加しています。