DW عربية Image Thumbnail

DW عربية Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Feb 18, 2025

Tham gia

Aug 19, 2011

Vị trí

Germany

Danh mục

News-&-Politics

Video

18.34K

Người đăng ký

2.01M

Đăng ký

Mô tả kênh

دويتشه فيله -- المؤسسة الإعلامية الألمانية الخارجية تقدم دويتشه فيله خدماتها الصحفية عبر الأثير وعلى شاشات التلفيزيون ومن خلال شبكة الانترنت، وتقدم لمشاهديها ومستمعيها من جميع أنحاء العالم الأخبار من وجهة نظر أوروبية. وتهدف المؤسسة من خلال عملها إلى تقديم صورة واقعية عن ألمانيا كدولة ديمقراطية مستقلة وذات جذور ثقافية أوروبية. خدمة مؤسسة دويتشه فيله الصحفية تصل إلى 86 مليون مستمع ومشاهد عبر العالم كل أسبوع.

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

B

Lượt xemB
Tương tácD
Người đăng kýB
Người đăng ký

2.01M

+1.01%(30 ngày qua)

Lượt xem video

361.96M

+2.31%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$20.4K - $61.3K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

1.6%

Thấp
Tần suất tải video lên

31.5 / week

Thấp
Độ dài trung bình của video

9.57 Phút

Ít hơn các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2025-02-182.01M361,958,312+319,704$799.26 - $2,397.78
2025-02-172.01M361,638,608+249,490$623.73 - $1,871.18
2025-02-162.01M+10K361,389,118+255,544$638.86 - $1,916.58
2025-02-152M361,133,574+286,460$716.15 - $2,148.45
2025-02-142M360,847,114+369,781$924.45 - $2,773.36
2025-02-132M360,477,333+212,571$531.43 - $1,594.28
2025-02-122M360,264,762+406,541$1,016.35 - $3,049.06
2025-02-112M359,858,221+298,451$746.13 - $2,238.38
2025-02-102M359,559,770+240,595$601.49 - $1,804.46
2025-02-092M359,319,175+279,509$698.77 - $2,096.32
2025-02-082M359,039,666+168,560$421.4 - $1,264.2
2025-02-072M358,871,106+259,478$648.7 - $1,946.09
2025-02-062M358,611,628+242,758$606.9 - $1,820.69
2025-02-052M358,368,870+244,921$612.3 - $1,836.91
2025-02-042M358,123,949+248,350$620.88 - $1,862.63
2025-02-032M357,875,599+188,683$471.71 - $1,415.12
2025-02-022M357,686,916+201,527$503.82 - $1,511.45
2025-02-012M+10K357,485,389+282,345$705.86 - $2,117.59
2025-01-311.99M357,203,044+230,051$575.13 - $1,725.38
2025-01-301.99M356,972,993+291,534$728.84 - $2,186.51
2025-01-291.99M356,681,459+265,649$664.12 - $1,992.37
2025-01-281.99M356,415,810+289,793$724.48 - $2,173.45
2025-01-271.99M356,126,017+315,411$788.53 - $2,365.58
2025-01-261.99M355,810,606+286,411$716.03 - $2,148.08
2025-01-251.99M355,524,195+369,208$923.02 - $2,769.06
2025-01-241.99M355,154,987+314,204$785.51 - $2,356.53
2025-01-231.99M354,840,783+231,456$578.64 - $1,735.92
2025-01-221.99M354,609,327+319,577$798.94 - $2,396.83
2025-01-211.99M354,289,750+268,284$670.71 - $2,012.13
2025-01-201.99M354,021,466+230,893$577.23 - $1,731.7

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.