Forbidden Love - العشق الممنو Image Thumbnail

Forbidden Love - العشق الممنو Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Dec 13, 2024

Tham gia

May 02, 2019

Vị trí

United States

Danh mục

Entertainment

Video

5.73K

Người đăng ký

1M

Đăng ký

Mô tả kênh

اشتركوا بالقناة 👇🏻 قصة عشق تبحث عن الحب... بينما تبحث سمر عن السلام والأمان والسعادة في قصر عدنان بيك، تلتقي بالشغف. ينجذب مهند وسمر نحو بعضهما البعض. عشقهما الممنوع سيؤثرعلى كل فرد في هذه العائلة بشكل فردي. حيث البراءة تظللها غيوم الخيانة و العاطفة والشغف يأسران الإخلاص. القناة الرسمية بالعربية للمسلسل الذي حطم أرقاما قياسية طوال سنوات عديدة، مسلسل العشق الممنوع . الممثلون Beren Saat, Selçuk Yöntem, Kıvanç Tatlıtuğ, Nebahat Çehre, Zerrin Tekindor, Hazal Kaya

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

B

Lượt xemA
Tương tácC
Người đăng kýB
Người đăng ký

1M

+1.11%(30 ngày qua)

Lượt xem video

501.76M

+2.88%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$22K - $66K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

1.23%

Thấp
Tần suất tải video lên

16.75 / week

Xuất sắc
Độ dài trung bình của video

6.03 Phút

Ít hơn các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2024-12-131M501,760,859+411,133$643.42 - $1,930.27
2024-12-121M501,349,726+518,332$811.19 - $2,433.57
2024-12-111M500,831,394+535,743$838.44 - $2,515.31
2024-12-101M500,295,651+1,015,808$1,589.74 - $4,769.22
2024-12-091M499,279,843$0 - $0
2024-12-081M499,279,843+534,562$836.59 - $2,509.77
2024-12-071M498,745,281+472,199$738.99 - $2,216.97
2024-12-061M498,273,082+1,139,593$1,783.46 - $5,350.39
2024-12-051M+1K497,133,489$0 - $0
2024-12-04999K+1K497,133,489+573,036$896.8 - $2,690.4
2024-12-03998K496,560,453+477,748$747.68 - $2,243.03
2024-12-02998K+1K496,082,705+516,815$808.82 - $2,426.45
2024-12-01997K495,565,890+454,650$711.53 - $2,134.58
2024-11-30997K+1K495,111,240+401,152$627.8 - $1,883.41
2024-11-29996K494,710,088+393,141$615.27 - $1,845.8
2024-11-28996K494,316,947+417,546$653.46 - $1,960.38
2024-11-27996K+1K493,899,401+378,385$592.17 - $1,776.52
2024-11-26995K493,521,016+416,514$651.84 - $1,955.53
2024-11-25995K+1K493,104,502+428,146$670.05 - $2,010.15
2024-11-24994K492,676,356+465,913$729.15 - $2,187.46
2024-11-23994K+1K492,210,443+376,083$588.57 - $1,765.71
2024-11-22993K491,834,360+406,408$636.03 - $1,908.09
2024-11-21993K+1K491,427,952+905,388$1,416.93 - $4,250.8
2024-11-20992K490,522,564$0 - $0
2024-11-19992K490,522,564+459,445$719.03 - $2,157.09
2024-11-18992K+1K490,063,119+448,209$701.45 - $2,104.34
2024-11-17991K+1K489,614,910+488,252$764.11 - $2,292.34
2024-11-16990K489,126,658+433,450$678.35 - $2,035.05
2024-11-15990K488,693,208+456,212$713.97 - $2,141.92
2024-11-14990K+1K488,236,996+527,061$824.85 - $2,474.55

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.