Азаттык Image Thumbnail

Азаттык Số liệu thống kê kênh YouTube

Dữ liệu được cập nhật vào Dec 11, 2024

Tham gia

Nov 27, 2010

Vị trí

Czechia

Danh mục

News-&-Politics

Video

20.3K

Người đăng ký

2.3M

Đăng ký

Mô tả kênh

Бул "Азаттык" радиосунун расмий YouTube каналы. Бул каналдан Сиз Кыргызстанда жана дүйнөдө болуп жаткан саясий, коомдук окуялардан кабардар боло аласыз. Ошондой эле каналга эксклюзивдүү маектер, кызыктуу каармандардын окуялары, видео баяндар, даректүү тасмалар жүктөлөт. Каналда ар кандай талкуулар, окуялар, жаңылыктар да түз (livestream) берилет.

VidIQ Logo

Phát triển kênh YouTube của bạn với công cụ & phân tích được hỗ trợ bởi AI

Điểm tổng thể

C

Lượt xemC
Tương tácD
Người đăng kýC
Người đăng ký

2.3M

+0.44%(30 ngày qua)

Lượt xem video

832.61M

+1.26%(30 ngày qua)

Thu nhập hàng tháng ước tính

$25.8K - $77.5K

Ít hơn các kênh tương tự
Tỷ lệ tương tác

1.9%

Thấp
Tần suất tải video lên

24.5 / week

Thấp
Độ dài trung bình của video

13.72 Phút

Giống các kênh tương tự

Hiệu suất hàng ngày

Ngày
Người đăng ký
Lượt xem
Thu nhập ước tính
2024-12-112.3M832,611,618+292,231$730.58 - $2,191.73
2024-12-102.3M832,319,387+283,747$709.37 - $2,128.1
2024-12-092.3M832,035,640+251,700$629.25 - $1,887.75
2024-12-082.3M831,783,940+311,686$779.21 - $2,337.64
2024-12-072.3M831,472,254+370,610$926.53 - $2,779.58
2024-12-062.3M831,101,644+300,393$750.98 - $2,252.95
2024-12-052.3M830,801,251+357,146$892.87 - $2,678.6
2024-12-042.3M830,444,105+310,298$775.75 - $2,327.24
2024-12-032.3M830,133,807+494,219$1,235.55 - $3,706.64
2024-12-022.3M829,639,588$0 - $0
2024-12-012.3M829,639,588+287,653$719.13 - $2,157.4
2024-11-302.3M+10K829,351,935+391,168$977.92 - $2,933.76
2024-11-292.29M828,960,767+423,989$1,059.97 - $3,179.92
2024-11-282.29M828,536,778+355,360$888.4 - $2,665.2
2024-11-272.29M828,181,418+376,144$940.36 - $2,821.08
2024-11-262.29M827,805,274+387,281$968.2 - $2,904.61
2024-11-252.29M827,417,993+273,380$683.45 - $2,050.35
2024-11-242.29M827,144,613+288,113$720.28 - $2,160.85
2024-11-232.29M826,856,500+385,495$963.74 - $2,891.21
2024-11-222.29M826,471,005+534,032$1,335.08 - $4,005.24
2024-11-212.29M825,936,973+816,265$2,040.66 - $6,121.99
2024-11-202.29M825,120,708$0 - $0
2024-11-192.29M825,120,708+339,777$849.44 - $2,548.33
2024-11-182.29M824,780,931+259,359$648.4 - $1,945.19
2024-11-172.29M824,521,572+353,235$883.09 - $2,649.26
2024-11-162.29M824,168,337+372,158$930.4 - $2,791.19
2024-11-152.29M823,796,179+381,047$952.62 - $2,857.85
2024-11-142.29M823,415,132+404,219$1,010.55 - $3,031.64
2024-11-132.29M823,010,913+325,529$813.82 - $2,441.47
2024-11-122.29M822,685,384+401,891$1,004.73 - $3,014.18

Sẵn sàng cho sự phát triển trên YouTube?

Nâng tầm lượt xem của bạn với thông tin chi tiết về từ khóa, ý tưởng video và nhiều công cụ tăng trưởng khác từ vidIQ.